-->

Một số từ tiếng Việt khó dịch sang tiếng Anh (Phần 5)



21. Xong = Finish
E.g: Tôi đã ăn sáng xong
= I have finished my breakfast.
Chúng tôi đã xây xong ngôi nhà đó.
= We have finished that house.

22. Lại còn … nữa = Yet more
E.g: Lại còn một điển hình nữa về việc buông lỏng tội phạm
= Yet one more example of criminal negligence.
23. Sở dĩ = If, that is way
E.g: Sở dĩ chúng ta phải đấu tranh là vì quân xâm lược
= If we had to put up a fight, it was because of aggressors.

24. Thậm chí không = Without so much as
E.g: Hắn đã bỏ đi thậm chí không một lời tạm biệt
= Off he went without so much as “goodbye”.

25. Không cần nói thêm nữa = So much for sth/sb
E.g: Không cần nói thêm về kỳ thi đại học vừa qua nữa, chúng ta hãy cố gắng đợi kỳ thi năm sau.
= So much for last university entrance exams, we can wait for the next year exams.
Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi!
BÌNH LUẬN ()