-->

Một số từ tiếng Việt khó dịch sang tiếng Anh (Phần 4)



16. Thế tất, thế nên = Evidently
E.g: Thế nên ông ta quyết định ra đi.
= Evidently, he has decided to leave.

17. Phàm = No matter whether, as, being
E.g: Phàm làm người thì không sống ngoài xã hội được.
= Being a man, one can’t live apart from society.
18. Chứ = But
E.g: Anh đã mua nhầm cái áo sơ mi rồi. Tôi cần cái áo màu xanh chứ không phải cái áo màu đỏ.
= You have bought the wrong shirt. It is the blue one I wanted but the red one.

19. Không ai mà không = No man but
E.g: Không ai mà không cảm thấy tội nghiệp cho người ăn mày đó cả.
= There is no man but feels pity for that beggar.

20. Trừ phi = Unless, but that
E.g: Tôi đã bị chết đuối rồi, trừ phi anh không nhìn thấy tôi dưới nước.
= I would have drowned, but that you had seen me in the water.

Cảm ơn các bạn đã quan tâm theo dõi!
BÌNH LUẬN ()